BAME được phát triển từ BME, nhưng nhiều người vẫn không thích thuật ngữ này.
Cách phát âm của BAME:
BAME nghĩa là gì?
Theo Cambridge Dictionary, BAME là viết tắt của Black, Asian, and minority ethnic, nghĩa là người da đen, người châu Á và dân tộc thiểu số. Thuật ngữ này dùng để chỉ những người sống ở Anh không coi bản thân là người da trắng.
BAME được phát triển từ BME như một cách để chỉ những người thuộc mọi sắc tộc, ngoại trừ người da trắng. Trước đây chỉ có một thuật ngữ là BME (Black and minority ethnic – người da đen và dân tộc thiểu số).
Thuật ngữ BAME nổi lên như một sự thay thế cho những điều tối tăm trong chính trị, nhưng đây vẫn là một điều gây tranh cãi.
Việc sử dụng BAME cũng khiến các suy nghĩ về “sự khác biệt” hay phân biệt chủng tộc trở nên rõ rệt hơn.
Nó khiến những người da màu, người châu Á hay người dân tộc thiểu số càng trở thành nhóm người yếu thế trong xã hội, bị bắt nạt, phân biệt đối xử.
Cách dùng thuật ngữ BAME trong tiếng Anh
Sau đây là các ví dụ về cách dùng thuật ngữ BAME trong tiếng Anh:
– Ví dụ 1: 35% of Londoners are from BAME communities.
Dịch nghĩa: 35% người London đến từ các cộng đồng người da đen, người châu Á và dân tộc thiểu số.
– Ví dụ 2: In March 2021, the Commission on Race and Ethnic Disparities recommended that the government stop using the term BAME.
Dịch nghĩa: Tháng 3/2021, Hội đồng Chênh lệch Chủng tộc và Dân tộc đã khuyến nghị chính phủ ngừng sử dụng thuật ngữ BAME.
Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến
Giải thích ý nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng được sử dụng phổ biến trên các phương tiện truyền thông ngày nay.