Bạn có phải là maven – bậc thầy trong một lĩnh vực nào đó?
Cách phát âm từ ‘maven’:
Maven nghĩa là gì?
Cambridge Dictionary định nghĩa maven là người có kiến thức, hiểu biết sâu rộng ở một lĩnh vực cụ thể.
Maven không phổ biến trong tiếng Anh của người Anh, nhưng khá phổ biến tại Mỹ. Đây chỉ đơn giản là một cách để mô tả ai đó là bậc thầy trong lĩnh vực cụ thể, như một cách viết thay thế expert, genius…
Theo Macmillan Dictionary, maven xuất phát từ mebîn trong tiếng Do Thái và meyvn trong tiếng Yiddish, đều có nghĩa là người hiểu biết. Maven được sử dụng trong tiếng Anh từ những những năm 1960 và phổ biến từ năm 1964 thông qua quảng cáo trên tivi.
Đến năm 1980, maven lan rộng nhờ William Safire, một phóng viên của tờ New York Times thời đó. William thường xuyên viết các bài báo liên quan chủ đề ngôn ngữ, ông tự nhận mình là maven language (bậc thầy ngôn ngữ).
Cách dùng từ ‘maven’ trong tiếng Anh
Sau đây là các ví dụ về cách dùng từ ‘maven’ trong tiếng Anh:
– Walter’s a baseball maven and knows Hank Aaron’s statistics by heart.
Dịch nghĩa: Walter là một bậc thầy bóng chày và thuộc lòng những số liệu thống kê của Hank Aaron.
– Dressing the bed is a phenomenon touted by the home fashion mavens.
Dịch nghĩa: Trang trí cho giường ngủ là một hiện tượng được chào mời bởi các chuyên gia thời trang gia đình.
Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến
Giải thích ý nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng được sử dụng phổ biến trên các phương tiện truyền thông ngày nay.